Có 2 kết quả:
加点 jiā diǎn ㄐㄧㄚ ㄉㄧㄢˇ • 加點 jiā diǎn ㄐㄧㄚ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work extra hours
(2) to do overtime
(2) to do overtime
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work extra hours
(2) to do overtime
(2) to do overtime
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0